Có 2 kết quả:

另謀高就 lìng móu gāo jiù ㄌㄧㄥˋ ㄇㄡˊ ㄍㄠ ㄐㄧㄡˋ另谋高就 lìng móu gāo jiù ㄌㄧㄥˋ ㄇㄡˊ ㄍㄠ ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get a better job somewhere else (idiom)
(2) to seek alternative employment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get a better job somewhere else (idiom)
(2) to seek alternative employment

Bình luận 0